中文 Trung Quốc
典型登革熱
典型登革热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt xuất huyết
典型登革熱 典型登革热 phát âm tiếng Việt:
[dian3 xing2 deng1 ge2 re4]
Giải thích tiếng Anh
dengue fever
典故 典故
典獄長 典狱长
典當 典当
典章 典章
典範 典范
典籍 典籍