中文 Trung Quốc
典章
典章
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ sở giáo dục
thể chế
典章 典章 phát âm tiếng Việt:
[dian3 zhang1]
Giải thích tiếng Anh
institution
institutional
典範 典范
典籍 典籍
典藏 典藏
典雅 典雅
兼 兼
兼並與收購 兼并与收购