中文 Trung Quốc
  • 典故 繁體中文 tranditional chinese典故
  • 典故 简体中文 tranditional chinese典故
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (cho câu chuyện cổ điển hoặc nói)
  • báo giá cổ điển
  • dụ ngôn
典故 典故 phát âm tiếng Việt:
  • [dian3 gu4]

Giải thích tiếng Anh
  • allusion (to classic story or saying)
  • classical quotation
  • parable