中文 Trung Quốc
典籍
典籍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sách cổ hoặc hồ sơ
典籍 典籍 phát âm tiếng Việt:
[dian3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
ancient books or records
典藏 典藏
典質 典质
典雅 典雅
兼並與收購 兼并与收购
兼任 兼任
兼併 兼并