中文 Trung Quốc
共襄善舉
共襄善举
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp tác trong một dự án từ thiện
共襄善舉 共襄善举 phát âm tiếng Việt:
[gong4 xiang1 shan4 ju3]
Giải thích tiếng Anh
to cooperate in a charity project
共襄盛舉 共襄盛举
共計 共计
共話 共话
共謀罪 共谋罪
共謀者 共谋者
共識 共识