中文 Trung Quốc
共識
共识
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiểu biết chung
sự đồng thuận
共識 共识 phát âm tiếng Việt:
[gong4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
common understanding
consensus
共贏 共赢
共赴 共赴
共軛 共轭
共軛作用 共轭作用
共軛根式 共轭根式
共軛虛數 共轭虚数