中文 Trung Quốc
  • 共計 繁體中文 tranditional chinese共計
  • 共计 简体中文 tranditional chinese共计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tóm tắt đến
  • để tổng số
共計 共计 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to sum up to
  • to total