中文 Trung Quốc
共計
共计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tóm tắt đến
để tổng số
共計 共计 phát âm tiếng Việt:
[gong4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to sum up to
to total
共話 共话
共謀 共谋
共謀罪 共谋罪
共識 共识
共贏 共赢
共赴 共赴