中文 Trung Quốc
  • 共謀罪 繁體中文 tranditional chinese共謀罪
  • 共谋罪 简体中文 tranditional chinese共谋罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • âm mưu
共謀罪 共谋罪 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 mou2 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • conspiracy