中文 Trung Quốc
共價鍵
共价键
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Liên bond (hóa học)
共價鍵 共价键 phát âm tiếng Việt:
[gong4 jia4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
covalent bond (chemistry)
共匪 共匪
共同 共同
共同利益 共同利益
共同基金 共同基金
共同社 共同社
共同篩選 共同筛选