中文 Trung Quốc
共同基金
共同基金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quỹ lẫn nhau
共同基金 共同基金 phát âm tiếng Việt:
[gong4 tong2 ji1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
mutual fund
共同社 共同社
共同篩選 共同筛选
共同綱領 共同纲领
共同體 共同体
共同點 共同点
共和 共和