中文 Trung Quốc
  • 共同基金 繁體中文 tranditional chinese共同基金
  • 共同基金 简体中文 tranditional chinese共同基金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quỹ lẫn nhau
共同基金 共同基金 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 tong2 ji1 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • mutual fund