中文 Trung Quốc
  • 共同 繁體中文 tranditional chinese共同
  • 共同 简体中文 tranditional chinese共同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phổ biến
  • phần
  • cùng
  • với nhau
  • hợp tác
共同 共同 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 tong2]

Giải thích tiếng Anh
  • common
  • joint
  • jointly
  • together
  • collaborative