中文 Trung Quốc
  • 共同利益 繁體中文 tranditional chinese共同利益
  • 共同利益 简体中文 tranditional chinese共同利益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lợi ích chung
  • cùng có lợi
共同利益 共同利益 phát âm tiếng Việt:
  • [gong4 tong2 li4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • common interest
  • mutual benefit