中文 Trung Quốc
共享軟體
共享软体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần mềm chia sẻ
共享軟體 共享软体 phát âm tiếng Việt:
[gong4 xiang3 ruan3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
shareware
共價鍵 共价键
共匪 共匪
共同 共同
共同努力 共同努力
共同基金 共同基金
共同社 共同社