中文 Trung Quốc
公務員
公务员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
functionary
văn phòng – không ghi tên
公務員 公务员 phát âm tiếng Việt:
[gong1 wu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
functionary
office-bearer
公務艙 公务舱
公募 公募
公勺 公勺
公卿 公卿
公司 公司
公司三明治 公司三明治