中文 Trung Quốc
公勺
公勺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục vụ muỗng
centiliter (tức là 10 ml), Abbr để 勺 [shao2]
公勺 公勺 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shao2]
Giải thích tiếng Anh
serving spoon
centiliter (i.e. 10 ml), abbr. to 勺[shao2]
公升 公升
公卿 公卿
公司 公司
公司債 公司债
公司會議 公司会议
公司治理 公司治理