中文 Trung Quốc
公司
公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty (kinh doanh)
công ty
công ty
công ty cổ phần
hợp nhất
CL:家 [jia1]
公司 公司 phát âm tiếng Việt:
[gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
(business) company
company
firm
corporation
incorporated
CL:家[jia1]
公司三明治 公司三明治
公司債 公司债
公司會議 公司会议
公司法 公司法
公司理財 公司理财
公告 公告