中文 Trung Quốc
公募
公募
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí công cộng (đầu tư)
公募 公募 phát âm tiếng Việt:
[gong1 mu4]
Giải thích tiếng Anh
public placement (investing)
公勺 公勺
公升 公升
公卿 公卿
公司三明治 公司三明治
公司債 公司债
公司會議 公司会议