中文 Trung Quốc
公共財產
公共财产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản công cộng
公共財產 公共财产 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gong4 cai2 chan3]
Giải thích tiếng Anh
public property
公共道德 公共道德
公共開支 公共开支
公共關係 公共关系
公函 公函
公分 公分
公判 公判