中文 Trung Quốc
公共關係
公共关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan hệ công chúng
公共關係 公共关系 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gong4 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
public relations
公共零點 公共零点
公函 公函
公分 公分
公制 公制
公制單位 公制单位
公務 公务