中文 Trung Quốc
公共開支
公共开支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi tiêu công
公共開支 公共开支 phát âm tiếng Việt:
[gong1 gong4 kai1 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
public expenditure
公共關係 公共关系
公共零點 公共零点
公函 公函
公判 公判
公制 公制
公制單位 公制单位