中文 Trung Quốc
公判
公判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý kiến công chúng
Các thông báo công khai của bản án, tại một phiên tòa
公判 公判 phát âm tiếng Việt:
[gong1 pan4]
Giải thích tiếng Anh
public opinion
public announcement of verdict at a trial
公制 公制
公制單位 公制单位
公務 公务
公務員 公务员
公務艙 公务舱
公募 公募