中文 Trung Quốc- 公使
- 公使
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bộ trưởng
- Các nhà ngoại giao thực hiện nhiệm vụ đại sứ trong thời nhà thanh, trước khi thường xuyên quan hệ ngoại giao
公使 公使 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- minister
- diplomat performing ambassadorial role in Qing times, before regular diplomatic relations