中文 Trung Quốc
公使館
公使馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đại sứ quán (thuật ngữ cũ)
nhiệm vụ ngoại giao
公使館 公使馆 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shi3 guan3]
Giải thích tiếng Anh
embassy (old term)
foreign mission
公信力 公信力
公倍式 公倍式
公倍數 公倍数
公債 公债
公債券 公债券
公傷 公伤