中文 Trung Quốc
公債券
公债券
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực trái phiếu
公債券 公债券 phát âm tiếng Việt:
[gong1 zhai4 quan4]
Giải thích tiếng Anh
public bond
公傷 公伤
公傷事故 公伤事故
公僕 公仆
公允價值 公允价值
公元 公元
公元前 公元前