中文 Trung Quốc
公倍式
公倍式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bội số chung biểu hiện
公倍式 公倍式 phát âm tiếng Việt:
[gong1 bei4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
common multiple expression
公倍數 公倍数
公假 公假
公債 公债
公傷 公伤
公傷事故 公伤事故
公僕 公仆