中文 Trung Quốc
齋戒
斋戒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhanh chóng
齋戒 斋戒 phát âm tiếng Việt:
[zhai1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
to fast
齋教 斋教
齋月 斋月
齋期 斋期
齋祭 斋祭
齋藤 斋藤
齋飯 斋饭