中文 Trung Quốc
鼻牛兒
鼻牛儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các chất nhầy cứng trong lỗ mũi
鼻牛兒 鼻牛儿 phát âm tiếng Việt:
[bi2 niu2 r5]
Giải thích tiếng Anh
hardened mucus in nostrils
鼻甲骨 鼻甲骨
鼻疽 鼻疽
鼻病毒 鼻病毒
鼻竇 鼻窦
鼻竇炎 鼻窦炎
鼻簫 鼻箫