中文 Trung Quốc
鼻甲骨
鼻甲骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
turbinate
mũi concha
鼻甲骨 鼻甲骨 phát âm tiếng Việt:
[bi2 jia3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
turbinate
nasal concha
鼻疽 鼻疽
鼻病毒 鼻病毒
鼻祖 鼻祖
鼻竇炎 鼻窦炎
鼻簫 鼻箫
鼻翼 鼻翼