中文 Trung Quốc
鼻病毒
鼻病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rhinovirus (cảm lạnh thông thường virus)
鼻病毒 鼻病毒 phát âm tiếng Việt:
[bi2 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
rhinovirus (common cold virus)
鼻祖 鼻祖
鼻竇 鼻窦
鼻竇炎 鼻窦炎
鼻翼 鼻翼
鼻腔 鼻腔
鼻針療法 鼻针疗法