中文 Trung Quốc
鼻疽
鼻疽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glanders
鼻疽 鼻疽 phát âm tiếng Việt:
[bi2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
glanders
鼻病毒 鼻病毒
鼻祖 鼻祖
鼻竇 鼻窦
鼻簫 鼻箫
鼻翼 鼻翼
鼻腔 鼻腔