中文 Trung Quốc
鼻煙壺
鼻烟壶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Snuff Chai
鼻煙壺 鼻烟壶 phát âm tiếng Việt:
[bi2 yan1 hu2]
Giải thích tiếng Anh
snuff bottle
鼻煙盒 鼻烟盒
鼻牛兒 鼻牛儿
鼻甲骨 鼻甲骨
鼻病毒 鼻病毒
鼻祖 鼻祖
鼻竇 鼻窦