中文 Trung Quốc
鼓脹
鼓胀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên
tympanites
鼓脹 鼓胀 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zhang4]
Giải thích tiếng Anh
to swell
tympanites
鼓膜 鼓膜
鼓舌 鼓舌
鼓舞 鼓舞
鼓起勇氣 鼓起勇气
鼓風 鼓风
鼓風機 鼓风机