中文 Trung Quốc
鼓風機
鼓风机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bellows
thông gió
Máy quạt
鼓風機 鼓风机 phát âm tiếng Việt:
[gu3 feng1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
bellows
ventilator
air blower
鼓風爐 鼓风炉
鼓點 鼓点
鼓點子 鼓点子
鼓鼓囊囊 鼓鼓囊囊
鼕 冬
鼕 冬