中文 Trung Quốc
鼓舞
鼓舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heartening (tin tức)
tăng (tinh thần)
CL:個|个 [ge4]
鼓舞 鼓舞 phát âm tiếng Việt:
[gu3 wu3]
Giải thích tiếng Anh
heartening (news)
boost (morale)
CL:個|个[ge4]
鼓起 鼓起
鼓起勇氣 鼓起勇气
鼓風 鼓风
鼓風爐 鼓风炉
鼓點 鼓点
鼓點子 鼓点子