中文 Trung Quốc
  • 鼓起勇氣 繁體中文 tranditional chinese鼓起勇氣
  • 鼓起勇气 简体中文 tranditional chinese鼓起勇气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải can đảm
鼓起勇氣 鼓起勇气 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 qi3 yong3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to take courage