中文 Trung Quốc
齦擦音
龈擦音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phế nang fricative (ngôn ngữ học)
齦擦音 龈擦音 phát âm tiếng Việt:
[yin2 ca1 yin1]
Giải thích tiếng Anh
alveolar fricative (linguistics)
齦炎 龈炎
齦病 龈病
齦膿腫 龈脓肿
齦音 龈音
齦顎音 龈颚音
齦齶音 龈腭音