中文 Trung Quốc
齦音
龈音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phế nang âm thanh (ngôn ngữ học)
齦音 龈音 phát âm tiếng Việt:
[yin2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
alveolar sound (linguistics)
齦顎音 龈颚音
齦齶音 龈腭音
齧 齧
齧咬 齧咬
齩 咬
齪 龊