中文 Trung Quốc
齦炎
龈炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm nướu
齦炎 龈炎 phát âm tiếng Việt:
[yin2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
gingivitis
齦病 龈病
齦膿腫 龈脓肿
齦輔音 龈辅音
齦顎音 龈颚音
齦齶音 龈腭音
齧 齧