中文 Trung Quốc
齦膿腫
龈脓肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gumboil
齦膿腫 龈脓肿 phát âm tiếng Việt:
[yin2 nong2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
gumboil
齦輔音 龈辅音
齦音 龈音
齦顎音 龈颚音
齧 齧
齧 齧
齧咬 齧咬