中文 Trung Quốc
點厾
点厾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để liên lạc lên một bức tranh
點厾 点厾 phát âm tiếng Việt:
[dian3 du1]
Giải thích tiếng Anh
to touch up a painting
點名 点名
點名冊 点名册
點名羞辱 点名羞辱
點子背 点子背
點字 点字
點字機 点字机