中文 Trung Quốc- 點名
- 点名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Roll call
- để đề cập đến sb theo tên
- (để gọi điện thoại hoặc khen ngợi hoặc chỉ trích sb) theo tên
點名 点名 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- roll call
- to mention sb by name
- (to call or praise or criticize sb) by name