中文 Trung Quốc
點名冊
点名册
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đăng ký tên
lượng khán giả cuộn sách
點名冊 点名册 phát âm tiếng Việt:
[dian3 ming2 ce4]
Giải thích tiếng Anh
register of names
attendance roll book
點名羞辱 点名羞辱
點子 点子
點子背 点子背
點字機 点字机
點射 点射
點將 点将