中文 Trung Quốc
點子背
点子背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để có một nét của may mắn
點子背 点子背 phát âm tiếng Việt:
[dian3 zi5 bei4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to have a stroke of bad luck
點字 点字
點字機 点字机
點射 点射
點對點 点对点
點心 点心
點撥 点拨