中文 Trung Quốc
高邁
高迈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exuberant
xuất sắc
nâng cao năm
高邁 高迈 phát âm tiếng Việt:
[gao1 mai4]
Giải thích tiếng Anh
exuberant
outstanding
in advanced years
高邑 高邑
高邑縣 高邑县
高郵 高邮
高鄰 高邻
高錳酸鉀 高锰酸钾
高鐵 高铁