中文 Trung Quốc
高邑縣
高邑县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Gaoyi ở Shijiazhuang 石家莊|石家庄 [Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
高邑縣 高邑县 phát âm tiếng Việt:
[Gao1 yi4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
Gaoyi county in Shijiazhuang 石家莊|石家庄[Shi2 jia1 zhuang1], Hebei
高郵 高邮
高郵市 高邮市
高鄰 高邻
高鐵 高铁
高鐵血紅蛋白 高铁血红蛋白
高閣 高阁