中文 Trung Quốc
高鐵
高铁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến đường sắt cao tốc
高鐵 高铁 phát âm tiếng Việt:
[gao1 tie3]
Giải thích tiếng Anh
high speed rail
高鐵血紅蛋白 高铁血红蛋白
高閣 高阁
高院 高院
高陵縣 高陵县
高陽 高阳
高陽 高阳