中文 Trung Quốc
高錳酸鉀
高锰酸钾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kali pemanganat
高錳酸鉀 高锰酸钾 phát âm tiếng Việt:
[gao1 meng3 suan1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
potassium permanganate
高鐵 高铁
高鐵血紅蛋白 高铁血红蛋白
高閣 高阁
高陵 高陵
高陵縣 高陵县
高陽 高阳