中文 Trung Quốc
高速緩存
高速缓存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ nhớ cache
高速緩存 高速缓存 phát âm tiếng Việt:
[gao1 su4 huan3 cun2]
Giải thích tiếng Anh
cache
高速緩衝存儲器 高速缓冲存储器
高速路 高速路
高達 高达
高遠 高远
高遷 高迁
高邁 高迈