中文 Trung Quốc
  • 高速緩衝存儲器 繁體中文 tranditional chinese高速緩衝存儲器
  • 高速缓冲存储器 简体中文 tranditional chinese高速缓冲存储器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bộ nhớ cache (máy tính)
高速緩衝存儲器 高速缓冲存储器 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 su4 huan3 chong1 cun2 chu3 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • cache (computing)