中文 Trung Quốc
高遠
高远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao cả
高遠 高远 phát âm tiếng Việt:
[gao1 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
lofty
高遷 高迁
高邁 高迈
高邑 高邑
高郵 高邮
高郵市 高邮市
高鄰 高邻